Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rush hour


noun
the times at the beginning and end of the working day when many people are traveling to or from work (Freq. 1)
Hypernyms:
hour, time of day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.